Công khai thông tin cơ sở vật chất

Thứ ba - 29/12/2020 03:43

Công khai thông tin cơ sở vật chất

PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ                                                                             
       TRƯỜNG THCS HIM LAM
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2020 – 2021
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 22 Số m2/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố  20 1,4 m2 /HS
2 Phòng học bán kiên cố 2
 
 
3 Phòng học tạm    
4 Phòng học nhờ    
5 Số phòng học bộ môn 1,4 m2 /HS
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)    
7 Bình quân lớp/phòng học  1/1  
8 Bình quân học sinh/lớp 38,7 1,39 m2 /HS
III Số điểm trường  1  
IV Tổng số diện tích đất (m2) 15,184,3  17,8/HS
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 5000  5,9/HS 
VI Tổng diện tích các phòng 1918   
1 Diện tích phòng học (m2)  1188  
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 270   
3 Diện tích thư viện (m2)  65  
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 414   
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 35   
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định  4  
1.1 Khối lớp 6  
1.2 Khối lớp 7  1  
1.3 Khối lớp 8  1  
1.4 Khối lớp 9 1  
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6  0  
2.2 Khối lớp 7  0  
2.3 Khối lớp 8  0  
2.4 Khối lớp 9 0  
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) 400   
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
 64 11,6 HS/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 5  
2 Cát xét 22 1/1
3 Đầu Video/đầu đĩa 0  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể  26 1/1
5 Thiết bị khác...    
6 …..    
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh     bán trú 0    
XIII  Khu ni trú    
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1  Đạt chuẩn vệ sinh*  05   05     
2 Chưa đạt chuẩn vệ   sinh*          
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh  
XVI Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)  Điện lưới  
XVII Kết nối internet  x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
  Noong Bua, ngày       tháng năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây